Phiên âm : péng lái gōng.
Hán Việt : bồng lai cung.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
唐代的大明宮。因宮後有蓬萊池, 故稱為「蓬萊宮」。唐.白居易〈長恨歌〉:「昭陽殿裡恩愛絕, 蓬萊宮中日月長。」