Phiên âm : péng lái xiān dǎo.
Hán Việt : bồng lai tiên đảo.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
古代傳說中東方海上的仙島。例有人以為傳說中的蓬萊仙島指的就是臺灣。古代傳說中東方海上的仙島。如:「有人以為傳說中的蓬萊仙島指的就是臺灣。」