VN520


              

蓬戶甕牖

Phiên âm : péng hù wèng yǒu.

Hán Việt : bồng hộ úng dũ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

以蓬草為門, 破甕為窗。形容簡陋的居處。亦借指貧寒之家。《禮記.儒行》:「儒有一畝之宮, 環堵之室, 篳門圭窬, 蓬戶甕牖。」宋.蘇轍〈黃州快哉亭記〉:「將蓬戶甕牖, 無所不快。」


Xem tất cả...