Phiên âm : péng hù wèng yǒu.
Hán Việt : bồng hộ úng dũ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
以蓬草為門, 破甕為窗。形容簡陋的居處。亦借指貧寒之家。《禮記.儒行》:「儒有一畝之宮, 環堵之室, 篳門圭窬, 蓬戶甕牖。」宋.蘇轍〈黃州快哉亭記〉:「將蓬戶甕牖, 無所不快。」