VN520


              

蓋碗

Phiên âm : gài wǎn.

Hán Việt : cái oản.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

有蓋的茶杯。比蓋盅兒大些。《紅樓夢》第四一回:「然後眾人都是一色官窯脫胎填白蓋碗。」


Xem tất cả...