Phiên âm : gài xiān.
Hán Việt : cái tiên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
善於辭令, 能將話說得天花亂墜的人。如:「每個人都知道他是個蓋仙, 說的話不能相信。」