VN520


              

蓋人

Phiên âm : gài rén.

Hán Việt : cái nhân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

虛張聲勢、唬人。《朱子語類.卷三九.論語.先進篇上》:「這是大賢以上, 聖人之事, 他便把來蓋人, 其疏曠多如此。」


Xem tất cả...