Phiên âm : gài rén.
Hán Việt : cái nhân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
虛張聲勢、唬人。《朱子語類.卷三九.論語.先進篇上》:「這是大賢以上, 聖人之事, 他便把來蓋人, 其疏曠多如此。」