Phiên âm : gài shì.
Hán Việt : cái thị.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
植物名。柿樹科柿樹屬, 柿子栽培品種之一。果味甜多汁, 大而扁圓, 果中部有縊痕, 形如上下兩扇石磨, 因之而得名。特產大陸北京地區。也稱為「大磨盤柿」。