VN520


              

蓄髮

Phiên âm : xù fǎ.

Hán Việt : súc phát.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

留髮。清.江藩《漢學師承記.卷四.武億》:「僧尼雖不解其說, 然感其誠, 皆蓄髮還俗。」


Xem tất cả...