Phiên âm : xù diàn chí.
Hán Việt : súc điện trì.
Thuần Việt : bình ắc-quy.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bình ắc-quy把电能变成化学能储存起来的装置,用电时再经过化学变化放出电能蓄电池用途很广,是供应直流电的重要装置通称电瓶