Phiên âm : zhēng qì tián.
Hán Việt : chưng khí điền.
Thuần Việt : hơi đất.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hơi đất蕴藏着高温天然水蒸气的地热田也叫热气田