VN520


              

蒙頭轉向

Phiên âm : mēng tóu zhuàn xiàng.

Hán Việt : MÔNG ĐẦU CHUYỂN HƯỚNG.

Thuần Việt : đầu óc quay cuồng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đầu óc quay cuồng. 形容頭腦昏亂, 辨不清方向.


Xem tất cả...