Phiên âm : méng tóu nà bèi.
Hán Việt : mông đầu nạp bị.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
擁被蓋頭眠。比喻不問世事的消極態度。也作「衲被蒙頭」。