Phiên âm : hūn xīn.
Hán Việt : huân tân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
味道辛辣刺激的蔬菜。如蔥、蒜、韭菜等, 為佛家所禁食。《宋史.卷四五六.孝義傳.顧忻傳》:「十歲喪父, 以母病, 葷辛不入口者十載。」