VN520


              

葷辛

Phiên âm : hūn xīn.

Hán Việt : huân tân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

味道辛辣刺激的蔬菜。如蔥、蒜、韭菜等, 為佛家所禁食。《宋史.卷四五六.孝義傳.顧忻傳》:「十歲喪父, 以母病, 葷辛不入口者十載。」