Phiên âm : hūn yóu méng le xīn.
Hán Việt : huân du mông liễu tâm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
為私利所蒙蔽, 而做出不合事理的事情。如:「那些製造毒品的人, 都是葷油蒙了心, 做出這等傷天害理的壞事來。」