Phiên âm : hūn cài.
Hán Việt : huân thái .
Thuần Việt : món ăn mặn; thức ăn mặn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 素菜, .
món ăn mặn; thức ăn mặn. 用雞鴨魚肉等做的菜.