VN520


              

葷菜

Phiên âm : hūn cài.

Hán Việt : huân thái .

Thuần Việt : món ăn mặn; thức ăn mặn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 素菜, .

món ăn mặn; thức ăn mặn. 用雞鴨魚肉等做的菜.