Phiên âm : hūn tāng là shuǐ.
Hán Việt : huân thang lạp thủy.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
葷湯, 帶葷腥的湯水。臘水, 殘羹。葷湯臘水指葷腥的剩菜。如:「鄉下人家常用葷湯臘水餵豬。」