Phiên âm : hūn huà.
Hán Việt : huân thoại .
Thuần Việt : lời nói thô tục; lời nói hạ lưu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lời nói thô tục; lời nói hạ lưu. 指粗俗下流的話;臟話.