Phiên âm : hūn sù bù jì.
Hán Việt : huân tố bất kị.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
葷、素菜都可以吃, 沒有忌諱。例他葷素不忌, 不必再特地準備素食。葷、素菜都可以吃, 沒有忌諱。如:「他葷素不忌, 不必再特地準備素食。」