Phiên âm : gé tán.
Hán Việt : cát đàm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
《詩經.周南》的篇名。共三章。根據〈詩序〉:「葛覃, 后妃之本也。」或亦指婦人自詠歸寧之詩。首章二句為:「葛之覃兮, 施于中谷。」葛覃可以指:*葛覃(明朝), 明朝政治人物*葛覃(1899年), 中華民國政治人物...閱讀更多