VN520


              

葛覃

Phiên âm : gé tán.

Hán Việt : cát đàm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

《詩經.周南》的篇名。共三章。根據〈詩序〉:「葛覃, 后妃之本也。」或亦指婦人自詠歸寧之詩。首章二句為:「葛之覃兮, 施于中谷。」
葛覃可以指:*葛覃(明朝), 明朝政治人物*葛覃(1899年), 中華民國政治人物...閱讀更多


Xem tất cả...