VN520


              

葛越

Phiên âm : gé yuè.

Hán Việt : cát việt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

用葛的纖維織成的布。中國南方稱為「葛越」。《三國志.卷一四.魏書.劉曄傳》:「勳信之, 又得策珠寶、葛越, 喜悅。」


Xem tất cả...