Phiên âm : gé jù lǚ shuāng.
Hán Việt : cát lũ lí sương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
冬天穿著夏天的鞋子。語本《詩經.魏風.葛屨》:「糾糾葛屨, 可以履霜。」比喻過分節儉吝嗇。《幼學瓊林.卷二.衣服類》:「葛屨履霜, 誚儉嗇之過甚。」