VN520


              

葛天八闋

Phiên âm : gě tiān bā què.

Hán Việt : cát thiên bát khuyết.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

葛天, 古帝名, 即葛天氏。葛天八闋指三皇時代的歌曲。南朝梁.劉勰《文心雕龍.樂府》:「鈞天九奏, 既其上帝;葛天八闋, 爰乃皇時。」


Xem tất cả...