Phiên âm : gě tiān bā què.
Hán Việt : cát thiên bát khuyết.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
葛天, 古帝名, 即葛天氏。葛天八闋指三皇時代的歌曲。南朝梁.劉勰《文心雕龍.樂府》:「鈞天九奏, 既其上帝;葛天八闋, 爰乃皇時。」