VN520


              

葛衣

Phiên âm : gé yī.

Hán Việt : cát y.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

葛布製成的衣服。《史記.卷一三○.太史公自序》:「夏日葛衣, 冬日鹿裘。」


Xem tất cả...