Phiên âm : gé yī.
Hán Việt : cát y.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
葛布製成的衣服。《史記.卷一三○.太史公自序》:「夏日葛衣, 冬日鹿裘。」