Phiên âm : gé jīn lù jiǔ.
Hán Việt : cát cân lộc tửu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
以葛布作成的頭巾濾酒。《宋書.卷九三.隱逸傳.陶潛傳》:「值其酒熟, 取頭上葛巾漉酒, 畢, 還復著之。」形容愛酒成痴、嗜酒如命的人, 亦比喻其人率真超脫。