VN520


              

落雪

Phiên âm : luò xuě.

Hán Việt : lạc tuyết.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

下雪、降雪。《初刻拍案驚奇》卷八:「那人是個遠來的, 況兼落雪天氣, 又饑又寒, 聽見說了, 喜逐顏開。」


Xem tất cả...