Phiên âm : luò xuě.
Hán Việt : lạc tuyết.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
下雪、降雪。《初刻拍案驚奇》卷八:「那人是個遠來的, 況兼落雪天氣, 又饑又寒, 聽見說了, 喜逐顏開。」