Phiên âm : luò tāng páng xiè.
Hán Việt : lạc thang bàng 蟹.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻手忙腳亂, 情態狼狽。《景德傳燈錄.卷一九.韶州雲門文偃禪師》:「莫一似落湯螃蟹, 手腳忙亂。」