VN520


              

落汤鸡

Phiên âm : luò tāng jī.

Hán Việt : lạc thang kê.

Thuần Việt : ướt sũng .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ướt sũng (như gà nhúng nước); ướt như chuột lột
形容浑身湿透, 像掉在热水里的鸡一样


Xem tất cả...