Phiên âm : luò tāng jī.
Hán Việt : lạc thang kê.
Thuần Việt : ướt sũng .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ướt sũng (như gà nhúng nước); ướt như chuột lột形容浑身湿透, 像掉在热水里的鸡一样