VN520


              

落作

Phiên âm : lào zuō.

Hán Việt : lạc tác.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.廚師預先烹調以備應用。《金瓶梅》第八九回:「玳安押著食盒, 又早先到廚下, 生起火來, 廚役落作整備不題。」2.籌備。如:「一切都落作妥當了。」


Xem tất cả...