Phiên âm : lào zuō.
Hán Việt : lạc tác.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.廚師預先烹調以備應用。《金瓶梅》第八九回:「玳安押著食盒, 又早先到廚下, 生起火來, 廚役落作整備不題。」2.籌備。如:「一切都落作妥當了。」