VN520


              

落体

Phiên âm : luò tǐ.

Hán Việt : lạc thể.

Thuần Việt : vật rơi; vật thể rơi.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

vật rơi; vật thể rơi
因受重力作用由 空中落下的物体
zìyóuluòtǐ yùndòng.
rơi tự do.


Xem tất cả...