VN520


              

落下

Phiên âm : luò xià.

Hán Việt : lạc hạ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

降落、掉落。例豆大的雨滴自天空紛紛落下, 路上的行人不禁加快了腳步。
1.掉落。如:「小雨點自天空紛紛落下。」2.留下。如:「落下罵名」。
剩下、留下。例他一生無惡不做, 死後只落下一片罵名。
1.遺漏而留下。如:「這是她昨天落下的皮包。」2.落後。如:「他跑得太慢, 落下一大截。」


Xem tất cả...