VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
落
Phiên âm :
là.
Hán Việt :
LẠC.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
這里落了兩個字, 應該添上.
落选 (luò xuǎn) : không trúng cử; không được tuyển chọn
落难 (luònàn) : mắc nạn; gặp nạn; lâm vào cảnh khó khăn
落英 (luò yīng) : hoa rụng
落後 (luò hòu) : lạc hậu
落葵 (luò kuí) : rau mồng tơi
落薄 (luò bó) : lạc bạc
落莫 (luò mò) : lạc mạc
落拓 (luò tuò) : chán nản; tinh thần sa sút
落尘 (luò chén) : giáng trần; hạ trần
落兒 (làor) : lạc nhi
落成典禮 (luò chéng diǎn lǐ) : lạc thành điển lễ
落价 (lào jià) : xuống giá; giảm giá; hạ giá
落水 (luò shuǐ) : rơi xuống nước; suy đồi
落槽 (luò cáo) : mực nước xuống
落局 (luò jú) : lạc cục
落價 (luò jià) : lạc giá
Xem tất cả...