Phiên âm : xiāo xiāo.
Hán Việt : tiêu tiêu.
Thuần Việt : rền vang .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
rền vang (ngựa hí); vi vu (gió thổi), (từ tượng thanh)象声词,形容马叫声或风声mǎmíngxiāoxiāo.ngưạ hí vang.风萧萧兮易水寒.fēngxiāoxiāo xī yìshǔihán.gió vi vu hề, sông Dịch Thuỷ lạnh lùng ghê.