VN520


              

萧萧

Phiên âm : xiāo xiāo.

Hán Việt : tiêu tiêu.

Thuần Việt : rền vang .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

rền vang (ngựa hí); vi vu (gió thổi), (từ tượng thanh)
象声词,形容马叫声或风声
mǎmíngxiāoxiāo.
ngưạ hí vang.
风萧萧兮易水寒.
fēngxiāoxiāo xī yìshǔihán.
gió vi vu hề, sông Dịch Thuỷ lạnh lùng ghê.