Phiên âm : xiāo suǒ.
Hán Việt : tiêu tác.
Thuần Việt : vắng lặng; không náo nhiệt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vắng lặng; không náo nhiệt缺乏生机;不热闹xiāosuǒ de wǎnqīu qìxiàng.cảnh cuối thu lạnh lẽo, đìu hiu.