VN520


              

萧条

Phiên âm : xiāo tiáo.

Hán Việt : tiêu điều.

Thuần Việt : tiêu điều; đìu hiu; không có sinh khí.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tiêu điều; đìu hiu; không có sinh khí
寂寞冷落,毫无生气
huāngshān lǎo shù,jǐngxiàng shífēn xiāotiáo.
núi hoang rừng già, cảnh vật hết sức đìu hiu.
suy thoái (kinh tế)
经济衰微,即资本主义社会中紧接着周期