Phiên âm : xiāo qiáng.
Hán Việt : tiêu tường.
Thuần Việt : nội bộ; bên trong; trong ruột; trong nhà; bình pho.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nội bộ; bên trong; trong ruột; trong nhà; bình phong (ví với trong nhà, nội bộ)照壁;比喻内部huòqǐxiāoqiáng.hoạ từ trong nhà.