Phiên âm : xiāo sè.
Hán Việt : tiêu sắt.
Thuần Việt : xào xạc; rì rào .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
xào xạc; rì rào (tiếng gió thổi cỏ cây)形容风吹树木的声音qīufēng xiāosè.gió thu xào xạc.đìu hiu; vắng lặng; vắng vẻ形容景色凄凉