VN520


              

萧瑟

Phiên âm : xiāo sè.

Hán Việt : tiêu sắt.

Thuần Việt : xào xạc; rì rào .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

xào xạc; rì rào (tiếng gió thổi cỏ cây)
形容风吹树木的声音
qīufēng xiāosè.
gió thu xào xạc.
đìu hiu; vắng lặng; vắng vẻ
形容景色凄凉