VN520


              

萧索

Phiên âm : xiāo suǒ.

Hán Việt : tiêu tác.

Thuần Việt : vắng lặng; không náo nhiệt.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

vắng lặng; không náo nhiệt
缺乏生机;不热闹
xiāosuǒ de wǎnqīu qìxiàng.
cảnh cuối thu lạnh lẽo, đìu hiu.