Phiên âm : lái suǒ tuō.
Hán Việt : lai tác thác.
Thuần Việt : Lê-xô-thô; Lesotho .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
Lê-xô-thô; Lesotho (tên cũ là Basutoland). 萊索托(前稱巴蘇陀蘭), 巴索托蘭德非洲南部一國家, 在南非中東部境內, 形成一個飛地. 1868年成為英國的保護國, 1966年取得獨立. 首都馬塞盧. 人口1,861,959 (2003).