VN520


              

萊妻

Phiên âm : lái qī.

Hán Việt : lai thê.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

老萊子的妻子。曾勸阻其夫接受楚王官爵。見漢.劉向《古列女傳.卷二.賢明傳.楚老萊妻》。北周.庾信〈和裴儀同秋日〉詩:「蒙吏觀秋水, 萊妻紡落毛。」也稱為「萊婦」。


Xem tất cả...