Phiên âm : lái yīn hé.
Hán Việt : lai nhân hà.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
RhineRiver河川名。源於瑞士東方的阿爾卑斯山, 從南到北流經瑞士、奧地利、德國、法國, 由荷蘭入北海。全長一千三百公里, 是世界上河運最盛、貨物往來最頻繁的河流。