VN520


              

萊塞

Phiên âm : lái sè.

Hán Việt : lai tắc.

Thuần Việt : tia la-de .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. tia la-de (Anh: laser). 激光.


Xem tất cả...