VN520


              

萊彩

Phiên âm : lái cǎi.

Hán Việt : lai thải.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

周代老萊子七十歲著五色斑襴衣娛親。明.高明《琵琶記.蔡宅祝壽》:「要將萊彩歡親意, 且戴儒冠盡子情。」也作「萊衣」。


Xem tất cả...