Phiên âm : fěi zhuó.
Hán Việt : phỉ chước.
Thuần Việt : cơm rau; bữa cơm đạm bạc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cơm rau; bữa cơm đạm bạc. 謙辭, 不豐盛的酒飯.