Phiên âm : fěi cái guǎ xué.
Hán Việt : phỉ tài quả học.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
才能小, 學識淺。《儒林外史》第三三回:「小姪菲才寡學, 大人誤採虛名, 恐其有玷薦牘。」