Phiên âm : fěi yī è shí.
Hán Việt : phỉ y ác thực.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容生活儉樸。《宋史.卷四二三.李韶傳》:「九重菲衣惡食, 臥薪嘗膽, 使上下改慮易聽, 然後可圖。」也作「菲食薄衣」。