VN520


              

菲衣惡食

Phiên âm : fěi yī è shí.

Hán Việt : phỉ y ác thực.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容生活儉樸。《宋史.卷四二三.李韶傳》:「九重菲衣惡食, 臥薪嘗膽, 使上下改慮易聽, 然後可圖。」也作「菲食薄衣」。


Xem tất cả...