VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
菲禮
Phiên âm :
fěi lǐ.
Hán Việt :
phỉ lễ.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
薄禮。
菲亚特 (fēi yà tè) : Fiat
菲氏叶猴 (fēi shì yè hóu) : Voọc xám
菲人事 (fěi rén shì) : phỉ nhân sự
菲律賓新人民軍 (fēi lǜ bīn xīn rén mín jūn) : phỉ luật tân tân nhân dân quân
菲律賓共和國 (fēi lǜ bīn gòng hé guó) : phỉ luật tân cộng hòa quốc
菲拉格慕 (fēi lā gé mù) : Salvatore ferragamo
菲食卑宮 (fěi shí bēi gōng) : phỉ thực ti cung
菲律賓海溝 (fēi lǜ bīn hǎi gōu) : phỉ luật tân hải câu
菲儀 (fěi yí) : lễ mọn; món quà nhỏ mọn; quà mọn
菲衣惡食 (fěi yī è shí) : phỉ y ác thực
菲才寡學 (fěi cái guǎ xué) : phỉ tài quả học
菲禮 (fěi lǐ) : phỉ lễ
菲食薄衣 (fěi shí bó yī) : cuộc sống thanh đạm
菲材 (fěi cái) : phỉ tài
菲薄 (fěi bó) : phỉ bạc
菲菲 (fēi fēi) : xinh tươi; xinh đẹp
Xem tất cả...