Phiên âm : fěi cái.
Hán Việt : phỉ tài.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
淺短的材幹, 多用為謙詞。《儒林外史》第二八回:「只恐小弟菲材, 不堪勝任。」