VN520


              

菲菲

Phiên âm : fēi fēi.

Hán Việt : phỉ phỉ.

Thuần Việt : xinh tươi; xinh đẹp.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. xinh tươi; xinh đẹp. 花草茂盛、美麗.


Xem tất cả...