Phiên âm : huāng yì.
Hán Việt : hoang dật.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
荒廢事務, 怠墮佚樂。如:「為學做事要勤勞務實, 不可疏懶荒佚。」