Phiên âm : jīng pú.
Hán Việt : kinh phác.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
楚國荊山的玉璞, 即和氏璧。參見「荊山之玉」條。《文選.盧諶.贈劉琨詩》:「承侔卞和, 質非荊璞。」後用以比喻資質美好。也稱為「荊璧」、「荊玉」。